stone-deaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stone-deaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone-deaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone-deaf.

Từ điển Anh Việt

  • stone-deaf

    /'stoun'def/

    * tính từ

    điếc đặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet