stone-cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stone-cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stone-cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stone-cutter.
Từ điển Anh Việt
stone-cutter
/'stoun,kʌtə/
* danh từ
người đẽo dá
máy đẽo đá