stock-farmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-farmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-farmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-farmer.

Từ điển Anh Việt

  • stock-farmer

    /'stɔk,fɑ:mə/

    * danh từ

    người nuôi súc vật