stoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stoat.

Từ điển Anh Việt

  • stoat

    /stout/

    * danh từ

    (động vật học) chồn ecmin

    * ngoại động từ

    khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stoat

    the ermine in its brown summer coat with black-tipped tail