stipitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stipitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stipitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stipitate.

Từ điển Anh Việt

  • stipitate

    /'staipifɔ:m/ (stipitate) /'stipiteit/

    * danh từ, số nhiều stipitiform

    hình cuống, hình chân