stigmatometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stigmatometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stigmatometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stigmatometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stigmatometer

    * kỹ thuật

    y học:

    khúc xạ kế mắt