stigmatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stigmatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stigmatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stigmatism.
Từ điển Anh Việt
stigmatism
* danh từ
(lý) tính khiến ảnh đúng nguyên hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stigmatism
* kỹ thuật
điện lạnh:
tính tương điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stigmatism
the condition of having or being marked by stigmata
(optics) condition of an optical system (as a lens) in which light rays from a single point converge in a single focal point
Antonyms: astigmatism
normal eyesight