sthenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sthenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sthenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sthenic.
Từ điển Anh Việt
sthenic
/'sθenik/
* tính từ
(y học) cường tim mạch (bệnh)