stepmotherly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepmotherly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepmotherly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepmotherly.
Từ điển Anh Việt
stepmotherly
/'step,mʌdəli/
* tính từ
cay nghiệt, ghẻ lạnh