steam-boiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steam-boiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steam-boiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steam-boiler.

Từ điển Anh Việt

  • steam-boiler

    /'sti:m,bɔilə/

    * danh từ

    nồi hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steam-boiler

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nồi súp de

    toán & tin:

    nồi súp đe