stealer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stealer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stealer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stealer.
Từ điển Anh Việt
stealer
/'sti:lə/
* danh từ
kẻ cắp, kẻ trộm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stealer
Similar:
thief: a criminal who takes property belonging to someone else with the intention of keeping it or selling it