starry-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
starry-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starry-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starry-eyed.
Từ điển Anh Việt
starry-eyed
/'stɑ:ri'aid/
* tính từ
(thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
starry-eyed
unrealistically or naively optimistic
a starry-eyed reformer
starry-eyed idealism