starboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

starboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm starboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của starboard.

Từ điển Anh Việt

  • starboard

    /'sta:bəd/

    * danh từ

    (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...)

    * ngoại động từ

    bát (trái với cạy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • starboard

    * kinh tế

    mạn lái

    mạn phải

    * kỹ thuật

    mạn phải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • starboard

    the right side of a ship or aircraft to someone who is aboard and facing the bow or nose

    Antonyms: larboard

    turn to the right, of helms or rudders

    located on the right side of a ship or aircraft