stapedectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stapedectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stapedectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stapedectomy.

Từ điển Anh Việt

  • stapedectomy

    * danh từ

    (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stapedectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt bỏ xương bàn đạp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stapedectomy

    surgical removal of the stapes of the middle ear