stanniferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stanniferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stanniferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stanniferous.

Từ điển Anh Việt

  • stanniferous

    /stæ'nifərəs/

    * tính từ

    có chất thiếc, chứa thiếc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stanniferous

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chứa thiếc

    y học:

    có thiếc