stamened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stamened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamened.

Từ điển Anh Việt

  • stamened

    /'stæmineit/ (stamened) /'steimend/

    * tính từ

    (thực vật học) cỏ nhị (hoa)