stakhanovite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stakhanovite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stakhanovite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stakhanovite.

Từ điển Anh Việt

  • stakhanovite

    /stæ'hɑ:nəvait/

    * danh từ

    công nhân có năng suất cao