stacte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stacte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacte.
Từ điển Anh Việt
stacte
* danh từ
hương liệu thơm người Do thái cổ dùng làm hương đốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stacte
(Old Testament) one of several sweet-smelling spices used in incense