stachyose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stachyose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stachyose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stachyose.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stachyose

    a tetrasaccharide found in the tubers of the Chinese artichoke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).