stably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stably.

Từ điển Anh Việt

  • stably

    * phó từ

    ổn định, vững chắc

    bất khuất, kiên định (nhân cách)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stably

    * kỹ thuật

    ổn định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stably

    in a stable solid fixed manner

    the boulder was balanced stably at the edge of the canyon

    in a stable unchanging manner

    the death rate in Russia has been stably high