spratter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spratter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spratter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spratter.

Từ điển Anh Việt

  • spratter

    /'sprætə/

    * danh từ

    người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm