sporulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sporulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sporulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sporulate.

Từ điển Anh Việt

  • sporulate

    /'spɔ:rjuleit/

    * nội động từ

    (sinh vật học) hình thành bào tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sporulate

    * kinh tế

    tạo thành bào tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sporulate

    produce spores

    plants sporulate

    convert into spores