spontaneity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spontaneity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spontaneity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spontaneity.
Từ điển Anh Việt
spontaneity
/,spɔntə'ni:iti/ (spontaneousness) /spɔn'teinjəsnis/
* danh từ
tính tự động, tính tự ý
tính tự phát, tính tự sinh
tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spontaneity
the quality of being spontaneous and coming from natural feelings without constraint
the spontaneity of his laughter
Synonyms: spontaneousness