spode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spode.

Từ điển Anh Việt

  • spode

    * danh từ

    đồ sứ tinh xảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spode

    English potter who started a pottery famous for its bone china (1754-1827)

    Synonyms: Josiah Spode

    a brand of fine English porcelain