splotchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splotchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splotchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splotchy.

Từ điển Anh Việt

  • splotchy

    /splɔtʃi/

    * tính từ

    có vết bẩn, có dấu (mực...)