split-half correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split-half correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split-half correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split-half correlation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • split-half correlation

    a correlation coefficient calculated between scores on two halves of a test; taken as an indication of the reliability of the test

    Synonyms: chance-half correlation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).