splicer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splicer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splicer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splicer.
Từ điển Anh Việt
splicer
* danh từ
thiết bị để nối hai đoạn băng từ (phim, gỗ )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splicer
* kỹ thuật
bộ nối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splicer
a woodworker who joins pieces of wood with a splice
a worker who splices ropes together by interweaving strands
a mechanical device for joining two pieces of paper or film or magnetic tape