spleeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spleeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spleeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spleeny.
Từ điển Anh Việt
spleeny
/'spli:nful/ (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/
* tính từ
u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
hằn học; bực tức