spleenwort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spleenwort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spleenwort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spleenwort.

Từ điển Anh Việt

  • spleenwort

    /'spli:nwə:t/

    * danh từ

    (thực vật học) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spleenwort

    any of various chiefly rock-inhabiting ferns of the genus Asplenium