splay-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splay-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splay-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splay-footed.
Từ điển Anh Việt
splay-footed
/'spleifut/
* danh từ
người có chân bẹt vẹo ra
* tính từ+ (splay-footed)
/'splei,futid/
có chân bẹt vẹo ra