spiracle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spiracle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiracle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiracle.
Từ điển Anh Việt
spiracle
/'spairək/
* danh từ
(động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spiracle
* kỹ thuật
lỗ thở (côn trùng)
xây dựng:
miệng thoát gió
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spiracle
a breathing orifice