spinsterhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spinsterhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spinsterhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spinsterhood.
Từ điển Anh Việt
- spinsterhood - /spinstəhud/ - * danh từ - tình trạng ở không, tình trạng (là) bà cô 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- spinsterhood - the state of being a spinster (usually an elderly unmarried woman) 




