spifflicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spifflicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spifflicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spifflicate.
Từ điển Anh Việt
spifflicate
/'spiflikeit/ (spifflicate) /'spiflikeit/
* ngoại động từ
(từ lóng) đánh nhừ tử
khử