spermatophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spermatophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spermatophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spermatophyte.
Từ điển Anh Việt
spermatophyte
/,spə:məfait/
* danh từ
(thực vật học) cây có hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spermatophyte
plant that reproduces by means of seeds not spores
Synonyms: phanerogam, seed plant