spay-type cooling tower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spay-type cooling tower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spay-type cooling tower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spay-type cooling tower.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spay-type cooling tower

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tháp làm nguội kiểu phun