spavined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spavined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spavined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spavined.

Từ điển Anh Việt

  • spavined

    /'spævind/

    * tính từ

    mắc bệnh đau khớp (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spavined

    (of horses) afflicted with a swelling of the hock-joint