spasmolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spasmolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spasmolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spasmolytic.
Từ điển Anh Việt
spasmolytic
* tính từ
chống co thắt; trị co thắt
* danh từ
thuốc trị co thắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spasmolytic
Similar:
antispasmodic: a drug used to relieve or prevent spasms (especially of the smooth muscles)
Synonyms: antispasmodic agent