spadix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spadix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spadix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spadix.
Từ điển Anh Việt
spadix
/'speidiks/
* danh từ, số nhiều spadices
(thực vật học) bông mo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spadix
the fleshy axis of a spike often surrounded by a spathe