spade-work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spade-work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spade-work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spade-work.

Từ điển Anh Việt

  • spade-work

    /'speidwə:k/

    * danh từ

    công việc đào đất bằng mai

    công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang