spaciotemporal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spaciotemporal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spaciotemporal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spaciotemporal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spaciotemporal

    Similar:

    spatiotemporal: existing in both space and time; having both spatial extension and temporal duration

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).