soymilk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soymilk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soymilk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soymilk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soymilk

    Similar:

    soya milk: a milk substitute containing soybean flour and water; used in some infant formulas and in making tofu

    Synonyms: soybean milk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).