south-westerly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
south-westerly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm south-westerly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của south-westerly.
Từ điển Anh Việt
south-westerly
/sauθ'westəli/
* tính từ
tây nam
south-westerly wind: gió tây nam
* phó từ
về hướng tây nam; từ hướng tây nam