sotto voce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sotto voce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sotto voce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sotto voce.

Từ điển Anh Việt

  • sotto voce

    /'sɔtou'voutʃi/

    * phó từ

    nhỏ nhẹ, lâm râm (nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sotto voce

    in an undertone

    he uttered a curse sotto voce

    Synonyms: in a low voice