sotho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sotho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sotho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sotho.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sotho
a member of the Bantu people who inhabit Botswana, Lesotho, and northern South Africa and who speak the Sotho languages
any of the mutually intelligible southern Bantu languages of the Sotho in Botswana and South Africa and Lesotho
of or relating to any of the group of Sotho languages
Sotho noun classifiers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).