soricine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soricine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soricine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soricine.
Từ điển Anh Việt
soricine
/'sɔ:risin/
* tính từ
(thuộc) họ chuột chù
như chuột chù