sootily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sootily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sootily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sootily.

Từ điển Anh Việt

  • sootily

    * phó từ

    xem sooty