sooted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sooted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sooted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sooted.
Từ điển Anh Việt
sooted
* tính từ
bị phủ muội than; bồ hóng
sooted
* tính từ
bị phủ muội than; bồ hóng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.