somnolently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somnolently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somnolently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somnolently.
Từ điển Anh Việt
somnolently
* phó từ
ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ
gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somnolently
Similar:
drowsily: in a drowsy manner
`Time to get up,' she said drowsily