somnambulistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somnambulistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somnambulistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somnambulistic.

Từ điển Anh Việt

  • somnambulistic

    /sɔm,næmbju'listik/

    * tính từ

    (y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành