solfeggio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solfeggio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solfeggio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solfeggio.
Từ điển Anh Việt
solfeggio
/sɔl'fedʤiou/
* danh từ
(âm nhạc) sự xướng âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solfeggio
Similar:
solmization: singing using solfa syllables to denote the notes of the scale of C major
Synonyms: solfege
solfege: a voice exercise; singing scales or runs to the same syllable